Có 3 kết quả:
拖宕 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ • 脫檔 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ • 脱档 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to delay
(2) to postpone
(2) to postpone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sold out
(2) out of stock
(2) out of stock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sold out
(2) out of stock
(2) out of stock
Bình luận 0