Có 3 kết quả:

拖宕 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ脫檔 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ脱档 tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ

1/3

tuō dàng ㄊㄨㄛ ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to postpone

Từ điển Trung-Anh

(1) sold out
(2) out of stock

Từ điển Trung-Anh

(1) sold out
(2) out of stock